越南63个省市邮编一览表

13小时前发布

越南63个省市邮政编码(Zip Code)一览表

序号省市名称(中文)省市名称(越南文)邮编前两位
1河内市Hà Nội10
2胡志明市Hồ Chí Minh70
3海防市Hải Phòng18
4芹苴市Cần Thơ90
5岘港市Đà Nẵng50
6北件省Bắc Kạn96
7諒山省Lạng Sơn20
8高平省Cao Bằng21
9广宁省Quảng Ninh22
10河江省Hà Giang23
11宣光省Tuyên Quang24
12太原省Thái Nguyên25
13北宁省Bắc Ninh26
14河西省Hà Tây(现并入河内市)27
15和平省Hòa Bình28
16永福省Vĩnh Phúc29
17昆嵩省Kon Tum60
18嘉莱省Gia Lai61
19多乐省Đắk Lắk62
20多农省Đắk Nông63
21林同省Lâm Đồng67
22平定省Bình Định55
23富安省Phú Yên56
24岘港市(直辖市)Đà Nẵng50
25广南省Quảng Nam51
26广义省Quảng Ngãi52
27承天顺化省Thừa Thiên Huế53
28庆和省Khánh Hòa57
29宁顺省Ninh Thuận58
30平顺省Bình Thuận59
31安沛省Yên Bái32
32老街省Lào Cai33
33莱州省Lai Châu34
34山罗省Sơn La35
35奠边省Điện Biên36
36谅山省Lạng Sơn37
37广平省Quảng Bình47
38河南省Hà Nam31
39南定省Nam Định32
40宁平省Ninh Bình33
41清化省Thanh Hóa38
42乂安省Nghệ An39
43河静省Hà Tĩnh40
44廣治省Quảng Trị48
45西宁省Tây Ninh80
46平阳省Bình Dương82
47乂安省Nghệ An39
48隆安省Long An85
49前江省Tiền Giang86
50芹苴市(直辖市)Cần Thơ90
51永隆省Vĩnh Long89
52同塔省Đồng Tháp87
53安江省An Giang88
54后江省Hậu Giang91
55朔庄省Sóc Trăng92
56茶荣省Trà Vinh94
57薄寮省Bạc Liêu93
58金瓯省Cà Mau95
59巴地头顿省Bà Rịa - Vũng Tàu78
60平福省Bình Phước83
61同奈省Đồng Nai81
62槟椥省Bến Tre84
63奠边省Điện Biên36

✅ 注意事项:

  • 越南邮编通常是 5位数,前两位代表省市,中间和后面三位代表具体区域(县、镇、街道)。

  • 2020年起,越南邮编体系进行了统一调整,由原来的6位改成了5位。

  • 跨境发货(例如亚马逊eBay、Shopee越南站)时,填写正确邮编至关重要。



WhatsApp Floating Button 右下角二维码按钮与链接
QQ二维码
微信二维码
微信二维码